Cung cấp các loại Máy đo tiếng ồn, độ ồn, Cảm biến đo tiếng ồn. Máy đo độ ồn âm thanh ngõ ra 4-20mA, 0-10VDC, RS485. Thiết bị đo âm thanh chuẩn công nghiệp, độ chính xác cao.
Tham khảo: Đầu nối khí nén
Máy đo tiếng ồn, Cảm biến đo tiếng ồn là gì?
Là một loại cảm biến được sử dụng để đo và đánh giá mức độ tiếng ồn trong môi trường xung quanh. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện để có thể được đo và phân tích.
Cảm biến đo tiếng ồn thường sử dụng các nguyên lý khác nhau để đo lường mức độ âm thanh. Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng cảm biến điện tử nhạy âm (microphone) để thu âm tín hiệu âm thanh và đưa nó vào một mạch điện tử để xử lý. Mạch điện tử này có thể đo lường mức độ áp suất âm (sound pressure level) và chuyển đổi nó thành giá trị số tương ứng.
Cảm biến đo tiếng ồn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bao gồm giám sát môi trường, đo đạc tiếng ồn trong công nghiệp. Kiểm tra chất lượng âm thanh trong thiết bị điện tử, và nhiều ứng dụng khác. Thông qua việc đo lường và phân tích mức độ tiếng ồn. Cảm biến này có thể giúp người dùng hiểu và quản lý môi trường âm thanh một cách chính xác.
Tham khảo: Cảm biến đo mức nước thủy tĩnh
Máy đo tiếng ồn là gì?
Máy đo độ ồn là một thiết bị được sử dụng để đo và đánh giá mức độ tiếng ồn trong một môi trường nào đó. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, môi trường. Y tế, xây dựng, và nghiên cứu khoa học.
Máy đo tiếng ồn thường có một cảm biến âm thanh tích hợp, thường là microphone. Để thu âm tín hiệu âm thanh từ môi trường. Cảm biến sẽ chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện tương ứng. Máy đo tiếng ồn sẽ sau đó xử lý tín hiệu điện này để tính toán và hiển thị mức độ tiếng ồn.
Tham khảo: Cảm biến nhiệt độ
Các thông số đo lường tiếng ồn phổ biến bao gồm:
Mức độ áp suất âm (Sound Pressure Level – SPL): Đo lường cường độ tiếng ồn dựa trên áp suất âm. Đơn vị đo thông thường là đồng hồ decibel (dB).
Máy đo độ ồn âm thanh thường có khả năng đo trong các thang đo khác nhau. Từ thang đo thấp (ví dụ: 30 dB đến 80 dB) đến thang đo cao (ví dụ: 60 dB đến 130 dB). Thang đo phụ thuộc vào loại Máy đo độ ồn cụ thể và mục đích sử dụng. Máy đo có thể tính toán giá trị trung bình của mức độ tiếng ồn trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ như trung bình theo thời gian (Lavg) hoặc trung bình theo trường tần số (Leq).
Một số Máy đo độ ồn cung cấp thông tin về phân bố tần số của âm thanh. Cho phép người dùng phân tích thành phần tần số của môi trường tiếng ồn. Máy đo độ ồn có thể có khả năng lưu trữ dữ liệu đo. Và giao tiếp với các thiết bị khác như máy tính hoặc máy in.
Tham khảo: Công tắc xoay báo mức chất rắn
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ồn
Dãy đo: 30~120dB.
Độ chính xác: 0.5dB.
Thời gian đáp ứng: <3s.
Độ ẩm: 0-80 phần trăm.
Nguồn cấp: 10-30VDC.
Ngõ ra: 4-20mA, 0-10VDC, RS485.
Nhiệt độ hoạt động Máy đo độ ồn: Từ -20~60 độ C.
Tham khảo: Jack cắm điện, ổ cắm điện, phích cắm điện, giắc cắm điện
Giắc cắm 6 chân, Jack cắm 6 chân